LỊCH ÂM .com.vn
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
    • Xem lịch âm năm 2020
    • Xem lịch âm năm 2021
    • Xem lịch âm năm 2022
    • Xem lịch âm năm 2023
    • Xem lịch âm năm 2024
    • Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
    • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
    • Xem giờ Việt Nam
    • Xem giờ Anh
    • Xem giờ Pháp
    • Xem giờ Hoa Kỳ
    • Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
    • Tử vi hàng ngày
    • Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
    • Tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
    • Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
    • Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
    • Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
    • Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
    • Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
    • Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
    • Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
    • Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
    • Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
    • Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
    • Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
    • Sổ mơ
    • Thư viện
    • Đổi ngày dương sang ngày âm
    • Đổi ngày âm sang ngày dương
19:25:39 - Chủ nhật
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch năm
  •     Xem lịch âm năm 2020
  •     Xem lịch âm năm 2021
  •     Xem lịch âm năm 2022
  •     Xem lịch âm năm 2023
  •     Xem lịch âm năm 2024
  •     Xem lịch âm năm 2025
  • Xem ngày
  •     Xem ngày tốt tháng 1 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 2 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 3 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 4 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 5 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 6 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 7 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 8 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 9 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 10 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 11 năm 2025
  •     Xem ngày tốt tháng 12 năm 2025
  • Xem giờ
  •     Xem giờ Việt Nam
  •     Xem giờ Anh
  •     Xem giờ Pháp
  •     Xem giờ Hoa Kỳ
  •     Xem giờ Nhật Bản
  • 12 con giáp
  •     Tử vi hàng ngày
  •     Xem mệnh của mình
  • 12 cung hoàng đạo
  •     Tử vi 12 cung hoàng đạo
  •     Cung Bạch Dương (21/3 - 19/4)
  •     Cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
  •     Cung Song Tử (21/5 - 21/6)
  •     Cung Cự Giải (22/6 - 22/7)
  •     Cung Sư Tử (23/7 - 22/8)
  •     Cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)
  •     Cung Thiên Bình (23/9 - 23/10)
  •     Cung Bọ Cạp (24/10 - 21/11)
  •     Cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)
  •     Cung Ma Kết (22/12 - 19/1)
  •     Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)
  •     Cung Song Ngư (19/2 - 20/3)
  • Phong thủy
  • Tra cứu
  •     Sổ mơ
  •     Thư viện
  •     Đổi ngày dương sang ngày âm
  •     Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Lịch âm
  • Năm 813

Lịch âm 813

Lịch Âm 0813 - Trang xem lịch âm dương,

lịch vạn niên 0813

số 1 Việt Nam.
Tra cứu thông tin lịch các ngày, các tháng của năm Quý Tỵ 0813. Xem ngày âm dương, ngày tốt xấu, lịch ngày lễ Tết quan trọng, các sự kiện nổi bật trong năm 0813.
Với 12 tháng lịch của năm 0813 các bạn có thể xem chi tiết 1 ngày nào đó bằng cách click vào ngày tương ứng để xem.
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
Hiển thị / Ẩn 12 tháng
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tháng 4
Tháng 5
Tháng 6
Tháng 7
Tháng 8
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Hiển thị / Ẩn ngày nghỉ lễ
Chọn màu sắc của lịch

Chi tiết lịch âm 12 tháng năm 813

Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo

Lịch âm tháng 1 năm 813

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
31
24
Kỷ Mão
1
25/11
Canh Thìn
2
26
Tân Tỵ
3
27
Nhâm Ngọ
4
28
Quý Mùi
5
29
Giáp Thân
6
1/12
Ất Dậu
7
2
Bính Tuất
8
3
Đinh Hợi
9
4
Mậu Tý
10
5
Kỷ Sửu
11
6
Canh Dần
12
7
Tân Mão
13
8
Nhâm Thìn
14
9
Quý Tỵ
15
10
Giáp Ngọ
16
11
Ất Mùi
17
12
Bính Thân
18
13
Đinh Dậu
19
14
Mậu Tuất
20
15
Kỷ Hợi
21
16
Canh Tý
22
17
Tân Sửu
23
18
Nhâm Dần
24
19
Quý Mão
25
20
Giáp Thìn
26
21
Ất Tỵ
27
22
Bính Ngọ
28
23
Đinh Mùi
29
24
Mậu Thân
30
25
Kỷ Dậu
31
26
Canh Tuất
1
27/12
Tân Hợi
2
28
Nhâm Tý
3
29
Quý Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 813

Lịch âm tháng 2 năm 813

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
23
Đinh Mùi
29
24
Mậu Thân
30
25
Kỷ Dậu
31
26
Canh Tuất
1
27/12
Tân Hợi
2
28
Nhâm Tý
3
29
Quý Sửu
4
30
Giáp Dần
5
1/1
Ất Mão
6
2
Bính Thìn
7
3
Đinh Tỵ
8
4
Mậu Ngọ
9
5
Kỷ Mùi
10
6
Canh Thân
11
7
Tân Dậu
12
8
Nhâm Tuất
13
9
Quý Hợi
14
10
Giáp Tý
15
11
Ất Sửu
16
12
Bính Dần
17
13
Đinh Mão
18
14
Mậu Thìn
19
15
Kỷ Tỵ
20
16
Canh Ngọ
21
17
Tân Mùi
22
18
Nhâm Thân
23
19
Quý Dậu
24
20
Giáp Tuất
25
21
Ất Hợi
26
22
Bính Tý
27
23
Đinh Sửu
28
24
Mậu Dần
1
25/1
Kỷ Mão
2
26
Canh Thìn
3
27
Tân Tỵ
Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 813

Lịch âm tháng 3 năm 813

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
21
Ất Hợi
26
22
Bính Tý
27
23
Đinh Sửu
28
24
Mậu Dần
1
25/1
Kỷ Mão
2
26
Canh Thìn
3
27
Tân Tỵ
4
28
Nhâm Ngọ
5
29
Quý Mùi
6
1/2
Giáp Thân
7
2
Ất Dậu
8
3
Bính Tuất
9
4
Đinh Hợi
10
5
Mậu Tý
11
6
Kỷ Sửu
12
7
Canh Dần
13
8
Tân Mão
14
9
Nhâm Thìn
15
10
Quý Tỵ
16
11
Giáp Ngọ
17
12
Ất Mùi
18
13
Bính Thân
19
14
Đinh Dậu
20
15
Mậu Tuất
21
16
Kỷ Hợi
22
17
Canh Tý
23
18
Tân Sửu
24
19
Nhâm Dần
25
20
Quý Mão
26
21
Giáp Thìn
27
22
Ất Tỵ
28
23
Bính Ngọ
29
24
Đinh Mùi
30
25
Mậu Thân
31
26
Kỷ Dậu
Xem ngày tốt xấu tháng 3 năm 813

Lịch âm tháng 4 năm 813

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
27/2
Canh Tuất
2
28
Tân Hợi
3
29
Nhâm Tý
4
30
Quý Sửu
5
1/3
Giáp Dần
6
2
Ất Mão
7
3
Bính Thìn
8
4
Đinh Tỵ
9
5
Mậu Ngọ
10
6
Kỷ Mùi
11
7
Canh Thân
12
8
Tân Dậu
13
9
Nhâm Tuất
14
10
Quý Hợi
15
11
Giáp Tý
16
12
Ất Sửu
17
13
Bính Dần
18
14
Đinh Mão
19
15
Mậu Thìn
20
16
Kỷ Tỵ
21
17
Canh Ngọ
22
18
Tân Mùi
23
19
Nhâm Thân
24
20
Quý Dậu
25
21
Giáp Tuất
26
22
Ất Hợi
27
23
Bính Tý
28
24
Đinh Sửu
29
25
Mậu Dần
30
26
Kỷ Mão
1
27/3
Canh Thìn
2
28
Tân Tỵ
3
29
Nhâm Ngọ
4
1/4
Quý Mùi
5
2
Giáp Thân
Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 813

Lịch âm tháng 5 năm 813

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
25
Mậu Dần
30
26
Kỷ Mão
1
27/3
Canh Thìn
2
28
Tân Tỵ
3
29
Nhâm Ngọ
4
1/4
Quý Mùi
5
2
Giáp Thân
6
3
Ất Dậu
7
4
Bính Tuất
8
5
Đinh Hợi
9
6
Mậu Tý
10
7
Kỷ Sửu
11
8
Canh Dần
12
9
Tân Mão
13
10
Nhâm Thìn
14
11
Quý Tỵ
15
12
Giáp Ngọ
16
13
Ất Mùi
17
14
Bính Thân
18
15
Đinh Dậu
19
16
Mậu Tuất
20
17
Kỷ Hợi
21
18
Canh Tý
22
19
Tân Sửu
23
20
Nhâm Dần
24
21
Quý Mão
25
22
Giáp Thìn
26
23
Ất Tỵ
27
24
Bính Ngọ
28
25
Đinh Mùi
29
26
Mậu Thân
30
27
Kỷ Dậu
31
28
Canh Tuất
1
29/4
Tân Hợi
2
1/5
Nhâm Tý
Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 813

Lịch âm tháng 6 năm 813

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
27
24
Bính Ngọ
28
25
Đinh Mùi
29
26
Mậu Thân
30
27
Kỷ Dậu
31
28
Canh Tuất
1
29/4
Tân Hợi
2
1/5
Nhâm Tý
3
2
Quý Sửu
4
3
Giáp Dần
5
4
Ất Mão
6
5
Bính Thìn
7
6
Đinh Tỵ
8
7
Mậu Ngọ
9
8
Kỷ Mùi
10
9
Canh Thân
11
10
Tân Dậu
12
11
Nhâm Tuất
13
12
Quý Hợi
14
13
Giáp Tý
15
14
Ất Sửu
16
15
Bính Dần
17
16
Đinh Mão
18
17
Mậu Thìn
19
18
Kỷ Tỵ
20
19
Canh Ngọ
21
20
Tân Mùi
22
21
Nhâm Thân
23
22
Quý Dậu
24
23
Giáp Tuất
25
24
Ất Hợi
26
25
Bính Tý
27
26
Đinh Sửu
28
27
Mậu Dần
29
28
Kỷ Mão
30
29
Canh Thìn
Xem ngày tốt xấu tháng 6 năm 813

Lịch âm tháng 7 năm 813

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
1
30/5
Tân Tỵ
2
1/6
Nhâm Ngọ
3
2
Quý Mùi
4
3
Giáp Thân
5
4
Ất Dậu
6
5
Bính Tuất
7
6
Đinh Hợi
8
7
Mậu Tý
9
8
Kỷ Sửu
10
9
Canh Dần
11
10
Tân Mão
12
11
Nhâm Thìn
13
12
Quý Tỵ
14
13
Giáp Ngọ
15
14
Ất Mùi
16
15
Bính Thân
17
16
Đinh Dậu
18
17
Mậu Tuất
19
18
Kỷ Hợi
20
19
Canh Tý
21
20
Tân Sửu
22
21
Nhâm Dần
23
22
Quý Mão
24
23
Giáp Thìn
25
24
Ất Tỵ
26
25
Bính Ngọ
27
26
Đinh Mùi
28
27
Mậu Thân
29
28
Kỷ Dậu
30
29
Canh Tuất
31
1/7
Tân Hợi
1
2/7
Nhâm Tý
2
3
Quý Sửu
3
4
Giáp Dần
4
5
Ất Mão
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 813

Lịch âm tháng 8 năm 813

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
29
28
Kỷ Dậu
30
29
Canh Tuất
31
1/7
Tân Hợi
1
2/7
Nhâm Tý
2
3
Quý Sửu
3
4
Giáp Dần
4
5
Ất Mão
5
6
Bính Thìn
6
7
Đinh Tỵ
7
8
Mậu Ngọ
8
9
Kỷ Mùi
9
10
Canh Thân
10
11
Tân Dậu
11
12
Nhâm Tuất
12
13
Quý Hợi
13
14
Giáp Tý
14
15
Ất Sửu
15
16
Bính Dần
16
17
Đinh Mão
17
18
Mậu Thìn
18
19
Kỷ Tỵ
19
20
Canh Ngọ
20
21
Tân Mùi
21
22
Nhâm Thân
22
23
Quý Dậu
23
24
Giáp Tuất
24
25
Ất Hợi
25
26
Bính Tý
26
27
Đinh Sửu
27
28
Mậu Dần
28
29
Kỷ Mão
29
1/8
Canh Thìn
30
2
Tân Tỵ
31
3
Nhâm Ngọ
1
4/8
Quý Mùi
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 813

Lịch âm tháng 9 năm 813

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
26
27
Đinh Sửu
27
28
Mậu Dần
28
29
Kỷ Mão
29
1/8
Canh Thìn
30
2
Tân Tỵ
31
3
Nhâm Ngọ
1
4/8
Quý Mùi
2
5
Giáp Thân
3
6
Ất Dậu
4
7
Bính Tuất
5
8
Đinh Hợi
6
9
Mậu Tý
7
10
Kỷ Sửu
8
11
Canh Dần
9
12
Tân Mão
10
13
Nhâm Thìn
11
14
Quý Tỵ
12
15
Giáp Ngọ
13
16
Ất Mùi
14
17
Bính Thân
15
18
Đinh Dậu
16
19
Mậu Tuất
17
20
Kỷ Hợi
18
21
Canh Tý
19
22
Tân Sửu
20
23
Nhâm Dần
21
24
Quý Mão
22
25
Giáp Thìn
23
26
Ất Tỵ
24
27
Bính Ngọ
25
28
Đinh Mùi
26
29
Mậu Thân
27
30
Kỷ Dậu
28
1/9
Canh Tuất
29
2
Tân Hợi
30
3
Nhâm Tý
1
4/9
Quý Sửu
2
5
Giáp Dần
3
6
Ất Mão
4
7
Bính Thìn
5
8
Đinh Tỵ
6
9
Mậu Ngọ
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 813

Lịch âm tháng 10 năm 813

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
30
3
Nhâm Tý
1
4/9
Quý Sửu
2
5
Giáp Dần
3
6
Ất Mão
4
7
Bính Thìn
5
8
Đinh Tỵ
6
9
Mậu Ngọ
7
10
Kỷ Mùi
8
11
Canh Thân
9
12
Tân Dậu
10
13
Nhâm Tuất
11
14
Quý Hợi
12
15
Giáp Tý
13
16
Ất Sửu
14
17
Bính Dần
15
18
Đinh Mão
16
19
Mậu Thìn
17
20
Kỷ Tỵ
18
21
Canh Ngọ
19
22
Tân Mùi
20
23
Nhâm Thân
21
24
Quý Dậu
22
25
Giáp Tuất
23
26
Ất Hợi
24
27
Bính Tý
25
28
Đinh Sửu
26
29
Mậu Dần
27
30
Kỷ Mão
28
1/10
Canh Thìn
29
2
Tân Tỵ
30
3
Nhâm Ngọ
31
4
Quý Mùi
1
5/10
Giáp Thân
2
6
Ất Dậu
3
7
Bính Tuất
Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 813

Lịch âm tháng 11 năm 813

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
28
1/10
Canh Thìn
29
2
Tân Tỵ
30
3
Nhâm Ngọ
31
4
Quý Mùi
1
5/10
Giáp Thân
2
6
Ất Dậu
3
7
Bính Tuất
4
8
Đinh Hợi
5
9
Mậu Tý
6
10
Kỷ Sửu
7
11
Canh Dần
8
12
Tân Mão
9
13
Nhâm Thìn
10
14
Quý Tỵ
11
15
Giáp Ngọ
12
16
Ất Mùi
13
17
Bính Thân
14
18
Đinh Dậu
15
19
Mậu Tuất
16
20
Kỷ Hợi
17
21
Canh Tý
18
22
Tân Sửu
19
23
Nhâm Dần
20
24
Quý Mão
21
25
Giáp Thìn
22
26
Ất Tỵ
23
27
Bính Ngọ
24
28
Đinh Mùi
25
29
Mậu Thân
26
30
Kỷ Dậu
27
1/11
Canh Tuất
28
2
Tân Hợi
29
3
Nhâm Tý
30
4
Quý Sửu
1
5/11
Giáp Dần
Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 813

Lịch âm tháng 12 năm 813

+
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật
25
29
Mậu Thân
26
30
Kỷ Dậu
27
1/11
Canh Tuất
28
2
Tân Hợi
29
3
Nhâm Tý
30
4
Quý Sửu
1
5/11
Giáp Dần
2
6
Ất Mão
3
7
Bính Thìn
4
8
Đinh Tỵ
5
9
Mậu Ngọ
6
10
Kỷ Mùi
7
11
Canh Thân
8
12
Tân Dậu
9
13
Nhâm Tuất
10
14
Quý Hợi
11
15
Giáp Tý
12
16
Ất Sửu
13
17
Bính Dần
14
18
Đinh Mão
15
19
Mậu Thìn
16
20
Kỷ Tỵ
17
21
Canh Ngọ
18
22
Tân Mùi
19
23
Nhâm Thân
20
24
Quý Dậu
21
25
Giáp Tuất
22
26
Ất Hợi
23
27
Bính Tý
24
28
Đinh Sửu
25
29
Mậu Dần
26
1/12
Kỷ Mão
27
2
Canh Thìn
28
3
Tân Tỵ
29
4
Nhâm Ngọ
30
5
Quý Mùi
31
6
Giáp Thân
1
7/12
Ất Dậu
2
8
Bính Tuất
3
9
Đinh Hợi
4
10
Mậu Tý
5
11
Kỷ Sửu
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 813
Chọn màu sắc của lịch
  • ☯ Lịch âm 2020
  • ☯ Lịch âm 2021
  • ☯ Lịch âm 2022
  • ☯ Lịch âm 2023
  • ☯ Lịch âm 2024
  • ☯ Lịch âm 2025

lịch 813 âm lịch 813 tết 813 lịch tết 813 tết nguyên đán 813 lịch âm dương 813

Ngày lễ, Sự kiện năm 0813

Ngày lễ dương lịch năm 0813

Dương lịch Tên ngày
1/1/0813
Tết Dương lịch
9/1/0813
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
3/2/0813
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14/2/0813
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
27/2/0813
Ngày thầy thuốc Việt Nam
8/3/0813
Ngày Quốc tế Phụ nữ
20/3/0813
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
22/3/0813
Ngày Nước sạch Thế giới
26/3/0813
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
27/3/0813
Ngày Thể Thao Việt Nam
1/4/0813
Ngày Cá tháng Tư
5/4/0813
Tết Thanh minh
22/4/0813
Ngày Trái đất
30/4/0813
Ngày giải phóng miền Nam
1/5/0813
Ngày Quốc tế Lao động
7/5/0813
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
13/5/0813
Ngày của mẹ
19/5/0813
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
1/6/0813
Ngày Quốc tế thiếu nhi
17/6/0813
Ngày của cha
21/6/0813
Ngày báo chí Việt Nam
28/6/0813
Ngày gia đình Việt Nam
11/7/0813
Ngày dân số thế giới
27/7/0813
Ngày Thương binh liệt sĩ
28/7/0813
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
19/8/0813
Ngày tổng khởi nghĩa
2/9/0813
Ngày Quốc Khánh
10/9/0813
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
1/10/0813
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/0813
Ngày giải phóng thủ đô
13/10/0813
Ngày doanh nhân Việt Nam
20/10/0813
Ngày Phụ nữ Việt Nam
31/10/0813
Ngày Hallowen
9/11/0813
Ngày pháp luật Việt Nam
20/11/0813
Ngày Nhà giáo Việt Nam
23/11/0813
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/12/0813
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/0813
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/12/0813
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/12/0813
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 0813

Âm lịch Tên ngày
1/1/0813
Tết Nguyên Đán
13/1/0813
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/0813
Tết Nguyên tiêu
2/2/0813
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/0813
Lễ hội Tây Thiên
19/2/0813
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/0813
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/0813
Tết Hàn thực
14/4/0813
Tết Dân tộc Khmer
15/4/0813
Lễ Phật Đản
5/5/0813
Tết Đoan Ngọ
3/6/0813
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/0813
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/0813
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/0813
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/0813
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/0813
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/0813
Vu Lan
1/8/0813
Tết Katê
15/8/0813
Tết Trung Thu
9/9/0813
Tết Trùng Cửu
10/10/0813
Tết Trùng Thập
15/11/0813
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/0813
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/0813
Ông Táo chầu trời

Sự kiện lịch sử năm 0813

Dương lịch Tên ngày
06/01/1946
Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979
Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950
Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941
Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007
Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973
Ký hiệp định Paris
03/02/1930
Thành lập Đảng cộng sản Việt Nam
08/02/1941
Lãnh tụ Hồ Chí Minh trở về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam
27/02/1955
Ngày thầy thuốc Việt Nam
08/03/1910
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945
Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979
Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
25/04/1976
Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/04/1975
Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc
01/05/1886
Ngày quốc tế lao động
07/05/1954
Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945
Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
15/05/1941
Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890
Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941
Thành lập mặt trận Việt Minh
05/06/1911
Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
21/06/1925
Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011
Ngày gia đình Việt Nam
02/07/1976
Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966
Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
01/08/1930
Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945
Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888
Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng
02/09/1945
Ngày Quốc khánh
10/09/19550
Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930
Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977
Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945
Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940
Khởi nghĩa Bắc Sơn
01/10/1991
Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954
Giải phóng thủ đô
20/10/1930
Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956
Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930
Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam
23/11/1940
Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/19460
Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
19/12/1946
Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944
Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Về năm Quý Tỵ 813

Năm Quý Tỵ 813 là năm Con Rắn

Thời gian bắt đầu của năm Quý Tỵ 813 bắt đầu từ ngày 5/2/813 tới hết ngày 24/01/0814 dương lịch. Còn âm lịch là từ 1/1/813 đến hết ngày 30/12/813. Tổng cộng 353 ngày.

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.
Người ra đời vào năm con Rắn thường được xem là người tao nhã, thông thái, sắc sảo, nhưng hơi mê tín. Họ có thể có những năng khiếu bẩm sinh và những khả năng siêu việt. Họ cũng là người hiếm khi nhận được lời khuyên từ người khác, có lẽ là do khả năng giao tiếp của họ không được tốt lắm.

Lịch âm các năm
  • Lịch âm 2020
  • Lịch âm 2021
  • Lịch âm 2022
  • Lịch âm 2023
  • Lịch âm 2024
  • Lịch âm 2025
  • Lịch âm 2026
  • Lịch âm 2027
  • Lịch âm 2028
  • Lịch âm 2029
  • Lịch âm 2030
  • Lịch âm 2031
  • Lịch âm 2032
  • Lịch âm 2033
  • Lịch âm 2034
  • Lịch âm 2035
  • Lịch âm 2036
  • Lịch âm 2037
  • Lịch âm 2038
  • Lịch âm 2039
  • Lịch âm 2040
Thấy hay? Chia sẻ ngay
Facebook Twitter Pinterest LinkedIn Blogger
Xem lịch âm

Lịch âm 2025

Lịch âm 2026

☯

Đổi ngày âm dương

☯

Ngày tốt tháng 5 năm 2025

☯

Ngày tốt tháng 6 năm 2025

Tử vi hàng ngày
Tuổi Tý
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ
Xem tử vi hôm nay Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân
Xem tử vi hôm nay Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu
Xem tử vi hôm nay Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất
Xem tử vi hôm nay Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi
Xem tử vi hôm nay Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

12 cung hoàng đạo
Cung Bạch Dương
Cung Bạch Dương

Ngày sinh: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu
Cung Kim Ngưu

Ngày sinh: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử
Cung Song Tử

Ngày sinh: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải
Cung Cự Giải

Ngày sinh: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử
Cung Sư Tử

Ngày sinh: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ
Cung Xử Nữ

Ngày sinh: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình
Cung Thiên Bình

Ngày sinh: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp
Cung Bọ Cạp

Ngày sinh: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã
Cung Nhân Mã

Ngày sinh: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết
Cung Ma Kết

Ngày sinh: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình
Cung Bảo Bình

Ngày sinh: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư
Cung Song Ngư

Ngày sinh: 19/2 - 20/3

  • Bạch Dương
  • Kim Ngưu
  • Song Tử
  • Cự Giải
  • Sư Tử
  • Xử Nữ
  • Thiên Bình
  • Bọ Cạp
  • Nhân Mã
  • Ma Kết
  • Bảo Bình
  • Song Ngư
  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
Trang chủ
  • Xem lịch
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày
  • Xem ngày tốt xấu
  • Ngày tốt tháng 5 năm 2025
  • Đổi ngày dương sang âm
  • 12 con giáp
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem mệnh theo năm sinh
  • 12 cung hoàng đạo
  • Tử vi hàng ngày
  • Blog cuộc sống
  • Thư viện - Tra cứu
  • Thư viện
  • Phong thủy
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm. All rights reserved.